Catalog

ヘアカタログ

doanh nhân phai
doanh nhân phai HIROGINZA PREMIUM BARBER SPA VIETNAM CARAVELLE SAIGON HOTEL

Kazu      manager.  (Giám đốc)

  • Kazu manager. (Giám đốc)
HIROGINZA PREMIUM BARBER SPA VIETNAM CARAVELLE SAIGON HOTEL

Ayaka  (nhà tạo mẫu hàng đầu)

  • Ayaka (nhà tạo mẫu hàng đầu)
HIROGINZA PREMIUM BARBER SPA VIETNAM CARAVELLE SAIGON HOTEL
7:3 fade style
7:3 fade style HIROGINZA PREMIUM BARBER SPA VIETNAM CARAVELLE SAIGON HOTEL

Kazu      manager.  (Giám đốc)

  • Kazu manager. (Giám đốc)
HIROGINZA PREMIUM BARBER SPA VIETNAM CARAVELLE SAIGON HOTEL

Ayaka  (nhà tạo mẫu hàng đầu)

  • Ayaka (nhà tạo mẫu hàng đầu)
 BARBER STYLE
BARBER STYLE HIROGINZA PREMIUM BARBER SPA VIETNAM CARAVELLE SAIGON HOTEL

Kazu      manager.  (Giám đốc)

  • Kazu manager. (Giám đốc)
Under cut × all back style
Under cut × all back style HIROGINZA PREMIUM BARBER SPA VIETNAM CARAVELLE SAIGON HOTEL

Ayaka  (nhà tạo mẫu hàng đầu)

  • Ayaka (nhà tạo mẫu hàng đầu)
Up bangs × perm × mens hair
Up bangs × perm × mens hair HIROGINZA PREMIUM BARBER SPA VIETNAM CARAVELLE SAIGON HOTEL
HIROGINZA PREMIUM BARBER SPA VIETNAM CARAVELLE SAIGON HOTEL

Kazu      manager.  (Giám đốc)

  • Kazu manager. (Giám đốc)
fade
fade HIROGINZA PREMIUM BARBER SPA VIETNAM CARAVELLE SAIGON HOTEL

Ayaka  (nhà tạo mẫu hàng đầu)

  • Ayaka (nhà tạo mẫu hàng đầu)
two block
two block HIROGINZA PREMIUM BARBER SPA VIETNAM CARAVELLE SAIGON HOTEL

Ayaka  (nhà tạo mẫu hàng đầu)

  • Ayaka (nhà tạo mẫu hàng đầu)
HIROGINZA PREMIUM BARBER SPA VIETNAM CARAVELLE SAIGON HOTEL

Ayaka  (nhà tạo mẫu hàng đầu)

  • Ayaka (nhà tạo mẫu hàng đầu)
Business Hair × 7:3 Part
Business Hair × 7:3 Part HIROGINZA PREMIUM BARBER SPA VIETNAM CARAVELLE SAIGON HOTEL

Ayaka  (nhà tạo mẫu hàng đầu)

  • Ayaka (nhà tạo mẫu hàng đầu)
fade × perm
fade × perm HIROGINZA PREMIUM BARBER SPA VIETNAM CARAVELLE SAIGON HOTEL

Kazu      manager.  (Giám đốc)

  • Kazu manager. (Giám đốc)
Skin fade
Skin fade HIROGINZA PREMIUM BARBER SPA VIETNAM CARAVELLE SAIGON HOTEL

Kazu      manager.  (Giám đốc)

  • Kazu manager. (Giám đốc)

こだわり検索※複数選択することができます。

PAGE TOP