Người Việt Nam thường có một số "quan sát" về người Nhật Bản. Đây là những nhận xét đến từ kinh nghiệm và sự quan sát văn hóa, được giới thiệu dưới đây:
Lịch sự
- Người Nhật rất lịch sự và coi trọng việc chào hỏi và cảm ơn. Ví dụ, trong các tình huống công cộng hay kinh doanh, họ sử dụng kính ngữ và tuân thủ các phép tắc lịch sự, thể hiện thái độ rất tôn trọng đối với người khác.
Chính xác về thời gian
- Người Nhật rất nghiêm ngặt về thời gian và coi trọng việc giữ đúng giờ hẹn. Họ rất ít khi để trễ hẹn, và hệ thống giao thông công cộng cũng hiếm khi bị trễ, thể hiện sự ý thức cao về việc quản lý thời gian.
Ưa sạch sẽ
- Người Nhật rất coi trọng sự sạch sẽ, cả trong không gian công cộng lẫn vệ sinh cá nhân. Ví dụ, họ có thói quen cởi giày khi vào nhà và luôn giữ cho nhà vệ sinh công cộng sạch sẽ.
Khiêm tốn và tế nhị
- Người Nhật có xu hướng ít tự khẳng định mình và đề cao thái độ khiêm tốn. Họ không thường đặt bản thân lên hàng đầu mà chú trọng đến sự hòa hợp với xung quanh.
Chăm chỉ và nhiệt tình trong công việc
- Người Nhật được xem là rất có trách nhiệm trong công việc và thường làm việc nhiều giờ. Họ được đánh giá cao về sự chân thành và nhiệt huyết trong công việc.
Đam mê ẩm thực
- Người Nhật rất quan tâm đến ẩm thực. Ví dụ, họ chú trọng đến kỹ thuật nấu ăn và chất lượng nguyên liệu trong các món ăn như sushi và ramen.
Biểu đạt kiềm chế
- Người Nhật thường sử dụng các cách biểu đạt gián tiếp và kiềm chế cảm xúc. Họ tránh sử dụng những biểu đạt trực tiếp và luôn cân nhắc cảm xúc cũng như tình huống của người khác.
Yên lặng và nội tâm
- Người Nhật thường được xem là người trầm tĩnh và có xu hướng nội tâm. Đặc biệt trong các cuộc trò chuyện với người mới gặp, họ thường tỏ ra thận trọng và kín đáo.
Sở thích đa dạng và kiến thức chuyên sâu
- Người Nhật có nhiều sở thích khác nhau và có xu hướng nâng cao kiến thức chuyên môn. Sự quan tâm đến văn hóa đại chúng như anime, manga, và game cũng được biết đến rộng rãi.
Tôn trọng văn hóa và truyền thống
- Người Nhật có sự gắn bó sâu sắc với các truyền thống và văn hóa, ví dụ như các lễ hội và sự kiện theo mùa. Họ rất coi trọng các phong tục truyền thống và các sự kiện trong suốt cả năm.
Tôi đã liệt kê 10 điều trên. Giờ đây, tôi sẽ tự xem xét bản thân mình dựa trên những điều này:
- Tôi rất lịch sự.
- Tôi luôn đúng giờ. Đúng giờ rất quan trọng để duy trì sự tin cậy.
- Sạch sẽ là số một.
- Tôi thường khẳng định bản thân nhưng vẫn quan tâm đến sự hòa hợp với xung quanh.
- Tôi rất chăm chỉ và yêu công việc.
- Tôi rất thích ăn uống, vì vậy tôi không thể từ bỏ sự cầu kỳ về ẩm thực.
- Tôi không thường sử dụng cách biểu đạt kiềm chế.
- Tôi không phải là người trầm tĩnh hay nội tâm. Tôi rất năng động và sôi nổi.
- Điều này đúng với tôi.
- Tôi khá tôn trọng truyền thống, và tôi nghĩ rằng người Việt Nam cũng như vậy.
Mọi người cũng hãy dành chút thời gian để tự áp dụng vào bản thân mình nhé!
ベトナム人から見た日本人には、いくつかの「あるある」があります。これらは文化的な観察や経験から来るものであり、一般的な印象を紹介させていただきます。
1. 礼儀正しい
- 日本人は非常に礼儀正しく、挨拶やお礼を大切にします。例えば、公共の場やビジネスシーンでは、敬語や礼儀作法に気を使い、相手に対して非常に丁寧な態度を示します。
2. 時間に正確
- 日本人は時間に非常に厳格で、約束の時間を守ることが大切だと考えています。公共交通機関の遅延も少なく、時間の管理に対する意識が高いです。
3. 清潔好き
- 日本人は清潔感を重視し、公共の場でも個人の清潔を大切にします。例えば、靴を脱いで家に入る習慣や、公共トイレの清潔さに気を使うことが挙げられます。
4. 控えめで謙虚
- 日本人は自己主張を控えめにし、謙虚な態度を大切にする傾向があります。自分をあまり前面に出さず、周囲との調和を重視します。
5. 勤勉で仕事熱心
- 日本人は仕事に対する責任感が強く、長時間働くことが多いと見られがちです。また、仕事に対する誠実さや熱心さが評価されています。
6. 食文化へのこだわり
- 日本の食文化に対するこだわりは非常に強いと見られます。例えば、寿司やラーメンなどの料理に対して、細かい技術や素材の品質を重視する点です。
7. 控えめな表現
- 日本人は感情や意見を表現する際に、間接的で控えめな方法を取ることが多いです。直接的な表現を避け、相手の気持ちや状況に配慮します。
8. 物静かで内向的
- 日本人は一般的に物静かで内向的な性格が多いとされています。特に初対面の人との会話では、慎重で控えめな態度を取ることが多いです。
9. 多様な趣味と専門知識
- 日本人は様々な趣味を持ち、専門的な知識を深める傾向があります。アニメや漫画、ゲームなどのポップカルチャーへの興味もよく知られています。
10. 文化や伝統を重んじる
- 日本の伝統や文化、例えばお祭りや季節ごとのイベントに対して深い愛着を持っていると見られています。年中行事や伝統的な習慣を大切にすることが多いです。
10個例を挙げました。そこで上から順に自分に当てはめていきたいと思います。
1・礼儀正しいです。
2・時間厳守です。信用、信頼の為に重要ですね。
3・綺麗が1番です。
4・えー自分を前面に出しますが周囲との調和は気にします。
5・勤勉仕事熱心です!仕事大好きです。
6・食べる事が好きなのでこだわりは捨てられません。
7・控えめな表現致しません。。
8・物静かで内向的ではありません。うるさく元気です。
9・えーその通りです。
10・比較的そうですがベトナムの方もそうだなと思います。
皆さんもお時間ある時に当てはめてみて下さい。
#Tóc ngắn nam#iểu uốn#Cắt tóc theo phong cách Nhật Bản#Hồ Chí Minh#Đường Lê Thánh Tôn